
Phần mở đầu trong Speaking Part 2 đóng vai trò vô cùng quan trọng, tương tự như ấn tượng đầu tiên trong cuộc gặp gỡ. Một phần mở đầu hiệu quả không chỉ giúp thí sinh tạo được ấn tượng tốt với giám khảo mà còn định hướng cho toàn bộ bài nói, tạo đà thuận lợi để phát triển ý.
Bài viết sau sẽ trình bày chi tiết cách mở đầu trong Speaking Part 2 từ cơ bản đến nâng cao kèm ví dụ minh hoạ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo ngay từ khi bắt đầu. Cùng tìm hiểu nào!
Cách mở đầu rõ ràng và dễ nhớ nhất là giới thiệu trực tiếp về vấn đề mà bạn được hỏi. Tuy nhiên, cách này có thể khá phổ biến và hơi thiếu sáng tạo.
Sau đây là các cấu trúc câu mở đầu trực tiếp:
Ví dụ: I'd like to talk about a museum that I visited last summer during my trip to Paris. (Tôi muốn nói về một bảo tàng mà tôi đã ghé thăm vào mùa hè năm ngoái trong chuyến đi tới Paris.)
Ví dụ: I'm going to describe a teacher who had a significant impact on my academic career. (Tôi sẽ mô tả về một giáo viên người đã có ảnh hưởng đáng kể đến sự nghiệp học tập của tôi.)
Ví dụ: The historical place I want to share with you is the ancient temple complex near my hometown. (Địa điểm lịch sử mà tôi muốn chia sẻ với bạn là khu đền cổ gần quê hương tôi.)
Ví dụ: For this topic, I've chosen to talk about a smartphone app that has revolutionized the way I manage my daily tasks because it's truly changed my productivity. (Với chủ đề này, tôi đã chọn nói về một ứng dụng điện thoại đã cách mạng hóa cách tôi quản lý công việc hàng ngày vì nó thực sự đã thay đổi năng suất của tôi.)
Ví dụ: Today I'd like to tell you about a festival that is celebrated annually in my hometown and attracts thousands of tourists. (Hôm nay tôi muốn kể cho bạn về một lễ hội được tổ chức hàng năm ở quê hương tôi và thu hút hàng nghìn du khách.)
Bên cạnh đó, cách mở đầu gián tiếp sẽ giúp bạn tạo tò mò và gây hứng thú với giám khảo hơn khi giới thiệu chủ đề:
Ví dụ: Have you ever wondered what it feels like to stand on top of a mountain at sunrise? Well, I had this incredible experience during my hiking trip last year. (Bạn có bao giờ tự hỏi cảm giác đứng trên đỉnh núi khi mặt trời mọc sẽ như thế nào không? Tôi đã có trải nghiệm tuyệt vời này trong chuyến đi leo núi năm ngoái.)
Ví dụ: Over 70% of people remember experiences better than material possessions. This reminds me of a memorable gift I received for my 18th birthday. (Hơn 70% người nhớ trải nghiệm tốt hơn là vật chất. Điều này khiến tôi nhớ đến món quà đáng nhớ tôi nhận được vào sinh nhật 18 tuổi.)
Ví dụ: I used to be terrified of public speaking until one event changed everything. That's why I've chosen to talk about an important challenge I overcame recently. (Tôi từng rất sợ nói trước đám đông cho đến khi một sự kiện đã thay đổi tất cả. Đó là lý do tôi chọn nói về một thử thách quan trọng mà tôi vừa vượt qua gần đây.)
Ví dụ: "A true friend is someone who accepts your past, supports your present, and encourages your future." This perfectly describes my childhood friend whom I consider to be the most important person in my life. ("Một người bạn thực sự là người chấp nhận quá khứ của bạn, hỗ trợ hiện tại và khuyến khích tương lai của bạn." Điều này mô tả hoàn hảo người bạn thời thơ ấu mà tôi coi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.)
Ví dụ: What makes a place truly unforgettable? For me, it's the historical building I visited during my trip to Rome last summer. (Điều gì khiến một địa điểm thực sự khó quên? Đối với tôi, đó là tòa nhà lịch sử mà tôi đã ghé thăm trong chuyến đi đến Rome vào mùa hè năm ngoái.)
Nếu bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và thành thạo thì 3 cách mở đầu nâng cao sau sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo ngay từ khi mở đầu:
Đối với cách này, bạn hãy bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn liên quan đến chủ đề, tạo cảm xúc và kết nối với người nghe.
Ví dụ: Chủ đề về người có ảnh hưởng: On my first day of university, I was completely lost in the science building when a professor stopped to help me. Little did I know this brief encounter with Dr. Williams would completely transform my approach to education and ultimately my career path. (Vào ngày đầu tiên ở đại học, tôi hoàn toàn lạc lối trong tòa nhà khoa học khi một giáo sư dừng lại để giúp đỡ tôi. Tôi không ngờ rằng cuộc gặp gỡ ngắn ngủi với Tiến sĩ Williams này sẽ hoàn toàn thay đổi cách tiếp cận học tập và cuối cùng là con đường sự nghiệp của tôi.)
Lưu ý: Bạn cần giữ câu chuyện mở đầu ngắn gọn (15-20 giây) và kết nối câu chuyện với phần nội dung chính, không lân kể chuyện quá chi tiết gây lạc đề.
Đối với cách này, bạn hãy sử dụng sự tương phản hoặc so sánh để tạo điểm nhấn cho chủ đề.
Ví dụ:
Lưu ý: Bạn cần tạo tương phản rõ ràng và liên quan đến chủ đề, sử dụng từ nối thích hợp (while, whereas, unlike, in contrast) và đảm bảo phần so sánh dẫn trực tiếp đến chủ đề chính, không tạo tương phản quá phức tạp hoặc gượng ép.
Đối với cách này, bạn hãy bắt đầu với thông tin tổng quát rồi dần dần thu hẹp vào chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
Lưu ý: Bạn nên bắt đầu với 1-2 câu về khái niệm rộng, sử dụng từ chuyển tiếp phù hợp (among these, particularly, specifically) và kết thúc phần mở đầu bằng việc giới thiệu rõ ràng chủ đề cụ thể, tránh đưa ra thông tin chung chung quá nhiều hoặc thu hẹp không tự nhiên.
Sau đây là một số mẫu mở đầu đơn giản bạn có thể áp dụng cho một số dạng đề trong Speaking part 2:
I'd like to talk about [relationship + name], who [brief description]. What makes [pronoun] particularly [adjective] is [distinctive quality]. I first met/knew [pronoun] [time period] ago when [context of first meeting/acquaintance].
(Tôi muốn nói về [mối quan hệ + tên], người [mô tả ngắn gọn]. Điều làm cho [đại từ] đặc biệt [tính từ] là [phẩm chất riêng biệt]. Lần đầu tiên tôi gặp/biết [đại từ] [khoảng thời gian] trước đây khi [bối cảnh của cuộc gặp gỡ/người quen đầu tiên].)
One of the most [adjective] places I've ever visited is [name of place], which is located in [location]. I went there [time] with [companions] during [occasion/season]. What makes this place stand out is [unique feature].
(Một trong những [tính từ] địa điểm mà tôi từng đến thăm là [tên địa điểm], nằm ở [vị trí]. Tôi đã đến đó [thời gian] với [bạn đồng hành] trong [dịp/mùa]. Điều làm cho địa điểm này nổi bật là [đặc điểm độc đáo].)
An [adjective] experience that has had a significant impact on me was [event name/description] that took place [time period] ago. This event was particularly [adjective] because [reason], and it involved [brief description of what happened].
(Một [tính từ] trải nghiệm có tác động đáng kể đến tôi là [tên sự kiện/mô tả] diễn ra [khoảng thời gian] trước. Sự kiện này đặc biệt [tính từ] vì [lý do] và liên quan đến [mô tả ngắn gọn về những gì đã xảy ra].)
The [object] I'm going to describe is a [specific description] that [how you acquired it]. I've had/used it for [time period], and it's particularly [adjective] to me because [personal significance].
([Đối tượng] mà tôi sẽ mô tả là [mô tả cụ thể] về [cách bạn có được nó]. Tôi đã có/sử dụng nó trong [khoảng thời gian] và nó đặc biệt [tính từ] đối với tôi vì [ý nghĩa cá nhân].)
One activity that I find incredibly [adjective] is [name of activity], which I've been doing for [time period]. I first became interested in it when [context of initial interest], and what I particularly enjoy about it is [specific aspect].
(Một hoạt động mà tôi thấy vô cùng [tính từ] là [tên hoạt động], tôi đã làm trong [khoảng thời gian]. Lần đầu tiên tôi quan tâm đến nó khi [bối cảnh quan tâm ban đầu], và điều tôi đặc biệt thích về nó là [khía cạnh cụ thể].)
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo video sau của IELTS LangGo để biết thêm nhiều mẫu trả lời cho phần IELTS Speaking Part 2 nhé:
Khi mở đầu cho phần thi IELTS Speaking part 2, bạn cần lưu ý các điều sau để gây ấn tượng với giám khảo và tránh lạc đề:
Ngoài ra, IELTS LangGo sẽ mách bạn một số tips về ngôn ngữ cơ thể như sau:
Đề bài: Describe a book that had a major influence on you.
Hướng dẫn: Áp dụng mẫu 4
Mẫu câu mở đầu cơ bản: The book I'm going to describe is a novel called 'To Kill a Mockingbird' that I borrowed from my school library. I read it when I was 15, and it's particularly meaningful to me because it changed my perspective on justice and equality. (Cuốn sách tôi sẽ mô tả là một cuốn tiểu thuyết có tên 'Giết con chim nhại' mà tôi mượn từ thư viện trường. Tôi đã đọc nó khi tôi 15 tuổi, và nó đặc biệt có ý nghĩa với tôi vì nó đã thay đổi quan điểm của tôi về công lý và bình đẳng.)
Mẫu câu mở đầu nâng cao: Among the countless books that have shaped my worldview, Harper Lee's 'To Kill a Mockingbird' stands out as a profound literary masterpiece that I serendipitously discovered during a rainy afternoon at my school library when I was fifteen. This compelling novel left an indelible mark on my young mind, fundamentally challenging my understanding of justice, racial equality, and moral courage in ways I had never experienced before. (Trong số vô số cuốn sách đã định hình thế giới quan của tôi, 'Giết con chim nhại' của Harper Lee nổi bật như một kiệt tác văn học sâu sắc mà tôi tình cờ khám phá ra trong một buổi chiều mưa tại thư viện trường khi tôi mười lăm tuổi. Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn này đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong tâm trí non nớt của tôi, về cơ bản thách thức sự hiểu biết của tôi về công lý, bình đẳng chủng tộc và lòng dũng cảm về mặt đạo đức theo những cách mà tôi chưa từng trải nghiệm trước đây.)
Như vậy, bài viết trên đã trình bày chi tiết và cụ thể Cách mở đầu speaking part 2 rất từ các cấu trúc và mẫu câu cơ bản đến nâng cao. Thực hành đều đặn với các chủ đề đa dạng sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin và khả năng ứng biến trong phần thi Speaking Part 2. Hãy nhớ rằng, một phần mở đầu ấn tượng sẽ tạo đà thuận lợi cho toàn bộ bài nói của bạn!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ